Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4,540 x 1,800 x 1,750 |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2,780 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.31 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) | 45 |
| Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) | 216 |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 chỗ |
| Loại động cơ / Engine type | SmartStream 1.5G |
|---|---|
| Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 113 / 6,300 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 144 / 4,500 |
| Hộp số / Transmission | IVT |
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước / FWD |
| Chế độ lái / Drive mode | - |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson / MacPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Thanh cân bằng / Semi-Independent |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa / Disc |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa / Disc |
| Thông số lốp xe / Tires | 215/55 R17 |
| Mâm xe / Wheel | 17 inch |
| Cụm đèn trước / Headlights | LED |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
| Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist | LED |
| Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights | - |
| Đèn sương mù / Fog lights | LED |
| Cụm đèn sau / Rear lamps | ● |
| Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors | ● |
| Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
| Baga mui / Roof rails | - |
| Cửa sổ trời / Sunroof | - |
| Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel | ● |
|---|---|
| Chất liệu ghế / Seat trim | Da / Leather |
| Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat | - |
| Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat | - |
| Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat | 4.2” |
| Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats | AVN 10.25'' |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats | ● |
| Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power | 6 loa / 6 speakers |
| Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument | ● |
| Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN | Hàng 2 và 3 / 2nd & 3rd row |
| Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone | - |
| Hệ thống âm thanh / Sound system | ● |
| Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning | ● |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents | ● |
| Số túi khí / Airbags | 2 |
|---|---|
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
| Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC / DownHill Brake Control | - |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors | Trước & sau / Front & rear |
| Camera lùi / Rear View Monitor | ● |
| Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | - |
| Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System | ● |
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.9 | 8.9 | 5.9 |
| Số giấy chứng nhận | 22KDR/000074 |
|---|